Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
palma christ


noun
large shrub of tropical Africa and Asia having large palmate leaves and spiny capsules containing seeds that are the source of castor oil and ricin;
widely naturalized throughout the tropics
Syn:
castor-oil plant, castor bean plant, palma christi, Ricinus communis
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Ricinus, genus Ricinus
Part Meronyms:
castor bean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.